こなし
こなし
Dáng,vẻ ngoài

こなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こなし
こなし
こなし
dáng,vẻ ngoài
熟し
こなし
chín
Các từ liên quan tới こなし
着こなし きこなし
phong cách ăn mặc
身のこなし みのこなし
vận chuyển, chuyển động
言いっこなし いいっこなし
không bàn tới chuyện đó nữa
恨みっこなし うらみっこなし
không với tình cảm cứng nào
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy
底なし そこなし
vô tận, không đáy
底無し そこなし
không đáy; sâu vô tận; vô tận
không có đáy, không có mặt, rất sâu; không thể dò được, địa ngục