子ら
こら「TỬ」
☆ Danh từ
Trẻ em

こら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こら
子ら
こら
trẻ em
子等
こら
Trẻ con
こら
コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
Các từ liên quan tới こら
ここら辺 ここらへん
khu này, quanh đây
そこら辺 そこらへん
ở gần đó, khu vực đó
こらえ性 こらえしょう
sức chịu đựng
そこら中 そこらじゅう
khắp nơi
ここら辺り ここらあたり
quanh đây, lân cận đây
そんじょそこら そんじょそこら
bất cứ nơi nào, ở đây và ở đó
凝らせる こごらせる しこらせる / こらせる
đóng băng, đông lại
一人残らず ひとりのこらず いちにんのこらず
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người