ここら辺り
ここらあたり
☆ Cụm từ, trạng từ
Quanh đây, lân cận đây
ここら辺り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ここら辺り
ここら辺 ここらへん
khu này, quanh đây
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
そこら辺 そこらへん
ở gần đó, khu vực đó
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
giòn sật; dai dai; chắc chắc
quanh đây, gần đây
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
ここから こっから
từ đây.