ここら辺
ここらへん「BIÊN」
☆ Cụm từ, trạng từ
Khu này, quanh đây
ここら
辺
には
見
るべきところがたくさんあります。
Có rất nhiều nơi để xem xung quanh đây.
ここら
辺
は
道
が
ガタガタ
しているので
運転
するのが
大変
だ。
Thực sự rất khó để lái xe trên những con đường gập ghềnh quanh đây.

ここら辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ここら辺
ここら辺り ここらあたり
quanh đây, lân cận đây
そこら辺 そこらへん
ở gần đó, khu vực đó
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
quanh đây, gần đây
ここから こっから
từ đây.
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
tôi là người nên nói điều đó; tôi cũng vậy