ゾンビ会社 ゾンビかいしゃ
xã hội Zombie
今はこれまで いまはこれまで
không thể tránh được, không có lựa chọn nào
これでもかこれでもか
hết lần này tới lần khác; không ngừng nghỉ; làm tới tấp
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
出外れ ではずれ
chấm dứt; biện pháp cực đoan ((của) một làng)
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ