出外れる
ではずれる「XUẤT NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xa trung tâm, cách xa trung tâm

Bảng chia động từ của 出外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出外れる/ではずれるる |
Quá khứ (た) | 出外れた |
Phủ định (未然) | 出外れない |
Lịch sự (丁寧) | 出外れます |
te (て) | 出外れて |
Khả năng (可能) | 出外れられる |
Thụ động (受身) | 出外れられる |
Sai khiến (使役) | 出外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出外れられる |
Điều kiện (条件) | 出外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出外れいろ |
Ý chí (意向) | 出外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出外れるな |
出外れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出外れ
出外れる
ではずれる
xa trung tâm, cách xa trung tâm
出外れ
ではずれ
chấm dứt
Các từ liên quan tới 出外れ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外出 がいしゅつ そとで
việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
外出する がいしゅつ
đi ra ngoài; ra ngoài
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
外出着 がいしゅつぎ
quần áo mặc để đi ra ngoài
外出血 がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
外出先 がいしゅつさき
nơi người ta đã đến, nơi mà một người đã đi