Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麺類 めんるい
bún, miến
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
麺 めん
mì sợi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
そば/うどん/麺類 そば/うどん/めんるい
そば/うどん/麺類` in vietnamese is `mì/sợi mì/món mì`.