Kết quả tra cứu まこころ
Các từ liên quan tới まこころ
まこころ
◆ Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
◆ Sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện

Đăng nhập để xem giải thích