こんせいぶつ
Sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
Hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
Cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai

こんせいぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんせいぶつ
こんせいぶつ
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn.
混成物
こんせいぶつ
sự pha trộn
Các từ liên quan tới こんせいぶつ
khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, trục bản lề
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
có thể phân hạt nhân
sinh quyển
khối u, ung thư
thợ xếp chữ, máy xếp chữ
/ə'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí