こぶつ
Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ

こぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こぶつ
こぶつ
cổ, cổ xưa
古物
こぶつ ふるもの
đồ cổ
個物
こぶつ
individual (in philosophy)
Các từ liên quan tới こぶつ
証拠物 しょうこぶつ
vật chứng
古物商 こぶつしょう
nhà buôn bán đồ cũ; hàng hoá đã được sử dụng, cửa hàng bán đồ cũ
瘤付き こぶつき コブつき
kèm trẻ em.
古物商人 こぶつしょうにん
người buôn đồ cổ.
物的証拠 ぶってきしょうこ ぶつてきしょうこ
vật chứng
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
kết hạt; tạo thành hạt
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân