ぶこつ
Chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
Vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn; khó coi
Sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

ぶこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶこつ
ぶこつ
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người.
無骨
ぶこつ
cục mịch
Các từ liên quan tới ぶこつ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
無骨者 ぶこつしゃ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
無骨一徹 ぶこついってつ
mộc mạc; thô lỗ
顎裂部骨移植 あごれつぶこついしょく
ghép xương phế nang
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
kết hạt; tạo thành hạt
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí