かどうじんこう
nhân lực; sức người, đơn vị sức người
なのです なんです
it is assuredly that..., can say with confidence that...
電動かんな でんどうかんな
Cái bào điện
そうなんですか そうなんですか
Như vậy à, thật vậy à
光伝導 こうでんどう ひかりでんどう
(vật lý) tính quang dẫn
何度でも なんどでも
dù bao nhiêu lần đi nữa, dù nhiều lần