Kết quả tra cứu かどうじんこう
Các từ liên quan tới かどうじんこう
稼働人口
かどうじんこう
「GIÁ ĐỘNG NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
◆ Nhân lực; sức người, đơn vị sức người
稼働人口
Nhân lực tham gia làm việc

Đăng nhập để xem giải thích
かどうじんこう
「GIÁ ĐỘNG NHÂN KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích