稼働人口
Nhân lực; sức người, đơn vị sức người

かどうじんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどうじんこう
稼働人口
かどうじんこう
nhân lực
かどうじんこう
nhân lực
Các từ liên quan tới かどうじんこう
đồng bào, người đồng xứ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt ; mệnh trời
Jukondou
bọn, phường, tụi, bè lũ
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau