Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうですか そうですか
thế à
そうなんです
đúng vậy; đúng thế đấy; thực sự là vậy đấy
なのです なんです
chắc chắn là...; chính là...
そうだ そうです
dường như là; người ta nói rằng; nghe nói là.
何人ですか なんにんですか
bao nhiêu người.
可愛そうです かわいそうです
thật đáng thương
既視想 すんでしそう
deja vu
何歳ですか なんさいですか
bao nhiêu tuổi.