Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こんばんは北九州
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
chào buổi tối.
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
thành hai phần bằng nhau, chia đôi