Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こーすけ
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
everybody
矩形数 くけーすー
số được tạo thành từ tích của hai số tự nhiên
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
咬合高径 こーごーこーけー
liên hệ theo chiều dọc