ひゅーっ
ひゅー
☆ Trạng từ thêm と
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by

ひゅーっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひゅーっ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
っつー っつう
meaning, called, said
shhh! (sound used when getting someone to shut up)
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê