ごうかくはっびょう
ごうかくはっびょう
Thông báo đã qua
合格発表

ごうかくはっびょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごうかくはっびょう
plain sketch
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
slap-cheek (erytheminfectiosum)
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
ban xuất huyết
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn