はくびょう
Plain sketch

はくびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくびょう
はくびょう
plain sketch
白描
はくびょう
rõ ràng phác họa
Các từ liên quan tới はくびょう
ごうかくはっびょう ごうかくはっびょう
Thông báo đã qua
ban xuất huyết
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
black rust
cây thương xanh, cây xanh trang trí
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.