林檎病
りんごびょう「LÂM CẦM BỆNH」
☆ Danh từ
Vỗ (tát) - má (chứng ban đỏ infectiosum)

りんごびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんごびょう
林檎病
りんごびょう
vỗ (tát) - má (chứng ban đỏ infectiosum)
りんごびょう
slap-cheek (erytheminfectiosum)
Các từ liên quan tới りんごびょう
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
ごうかくはっびょう ごうかくはっびょう
Thông báo đã qua
mã thư tín
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen