強奪物
ごうだつぶつ「CƯỜNG ĐOẠT VẬT」
☆ Danh từ
Tước đoạt; thối, ươn

ごうだつぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうだつぶつ
強奪物
ごうだつぶつ
tước đoạt
ごうだつぶつ
sự cướp bóc
Các từ liên quan tới ごうだつぶつ
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
kết hạt; tạo thành hạt
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
xyanua
sự vượt ngục; sự trốn tù
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót