Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強奪物
ごうだつぶつ
tước đoạt
sự cướp bóc
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
ごつごつ
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
ごうせいぶつ
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
シアンかごうぶつ
xyanua
だつごく
sự vượt ngục; sự trốn tù
だぶつく
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.
だつぶん
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
「CƯỜNG ĐOẠT VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích