ごつごつ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ごつごつした
Khẳng khiu
硬
くごつごつした
指
Ngón tay cứng nhắc xương xương .

Bảng chia động từ của ごつごつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごつごつする |
Quá khứ (た) | ごつごつした |
Phủ định (未然) | ごつごつしない |
Lịch sự (丁寧) | ごつごつします |
te (て) | ごつごつして |
Khả năng (可能) | ごつごつできる |
Thụ động (受身) | ごつごつされる |
Sai khiến (使役) | ごつごつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごつごつすられる |
Điều kiện (条件) | ごつごつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごつごつしろ |
Ý chí (意向) | ごつごつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごつごつするな |
ごつごつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごつごつ
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
chậm hơn
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
hậu tố, thêm hậu tố
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
cực kỳ; vô cùng; rất nhiều
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
ごつい手 ごついて
tay to