Kết quả tra cứu ごつごつ
Các từ liên quan tới ごつごつ
ごつごつ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ごつごつした
Khẳng khiu
硬
くごつごつした
指
Ngón tay cứng nhắc xương xương .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ごつごつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごつごつする |
Quá khứ (た) | ごつごつした |
Phủ định (未然) | ごつごつしない |
Lịch sự (丁寧) | ごつごつします |
te (て) | ごつごつして |
Khả năng (可能) | ごつごつできる |
Thụ động (受身) | ごつごつされる |
Sai khiến (使役) | ごつごつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごつごつすられる |
Điều kiện (条件) | ごつごつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごつごつしろ |
Ý chí (意向) | ごつごつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごつごつするな |