せいりとうごう
Sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất

せいりとうごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいりとうごう
せいりとうごう
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất.
整理統合
せいりとうごう
sự củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
Các từ liên quan tới せいりとうごう
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, tính hữu t
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
せいたいごう せいたいごう
từ hy thái hậu ( trung quốc )
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
đu đủ tía.