ご機嫌斜め
ごきげんななめ
☆ Cụm từ
Cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu

ごきげんななめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごきげんななめ
ご機嫌斜めだ ごきげんななめだ
tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ.
御機嫌斜めだ ごきげんななめだ
trong một xấu làm dịu đi
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
ご免なさい ごめんなさい
xin miễn thứ; xin lỗi anh.
和める なごめる
làm dịu
生米 なまごめ
Gạo sống; gạo chưa nấu chín
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
vở kịch có ca vũ nhạc