御機嫌斜めだ
ごきげんななめだ
Trong một xấu làm dịu đi

御機嫌斜めだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御機嫌斜めだ
ご機嫌斜めだ ごきげんななめだ
tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ.
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
御機嫌麗しい ごきげんうるわしい
trong sự hài hước tốt
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi