Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御機嫌斜めだ
ごきげんななめだ
trong một xấu làm dịu đi
ご機嫌斜めだ ごきげんななめだ
tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ.
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
御機嫌麗しい ごきげんうるわしい
trong sự hài hước tốt
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
Đăng nhập để xem giải thích