無言劇
むごんげき むげんげき「VÔ NGÔN KỊCH」
☆ Danh từ
Kịch câm.

Từ đồng nghĩa của 無言劇
noun
むごんげき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むごんげき
無言劇
むごんげき むげんげき
kịch câm.
むごんげき
kịch câm
Các từ liên quan tới むごんげき
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
sâu bướm, dây xích; xe dây xích, người tham tàn; quân hút máu hút mủ
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
siêu ngữ
từ nguyên, từ nguyên học
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng