ごくそう
Nhà tù, nhà lao, nhà giam, bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm

ごくそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごくそう
ごくそう
nhà tù, nhà lao, nhà giam.
獄窓
ごくそう
cửa sổ nhà tù
Các từ liên quan tới ごくそう
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan, tự dành cho mình trong tương lai cái gì, có triển vọng tốt
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
lố nhố
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa