蠢く
Quằn quại, vặn vẹo, bò như một con sâu

Bảng chia động từ của 蠢く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蠢く/うごめくく |
Quá khứ (た) | 蠢いた |
Phủ định (未然) | 蠢かない |
Lịch sự (丁寧) | 蠢きます |
te (て) | 蠢いて |
Khả năng (可能) | 蠢ける |
Thụ động (受身) | 蠢かれる |
Sai khiến (使役) | 蠢かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蠢く |
Điều kiện (条件) | 蠢けば |
Mệnh lệnh (命令) | 蠢け |
Ý chí (意向) | 蠢こう |
Cấm chỉ(禁止) | 蠢くな |
うごめく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うごめく
蠢く
うごめく
quằn quại, vặn vẹo, bò như một con sâu
うごめく
lố nhố
蠕く
うごめく
Chỉ cách di chuyển của các loài côn trùng như bướm, di chuyển liên tục
Các từ liên quan tới うごめく
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc, làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
réo rắt.
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
cô dâu
dear, darling, adorable, precious, cute, lovely, sweet, beloved, charming
phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
nhà tù, nhà lao, nhà giam, bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm