Các từ liên quan tới ごごラジ ViViッと!
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
何ごと なんごと
Điều gì đó
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
体ごと からだごと
toàn thân
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm