皮ごと
かわごと「BÌ」
☆ Cụm từ
Luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)

皮ごと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮ごと
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
骨と皮 ほねとかわ
gầy gò
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
何ごと なんごと
Điều gì đó