語誌
ごし かたりし「NGỮ CHÍ」
☆ Danh từ
Sự tiến hóa trong cách dùng của một từ

ごし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごし
語誌
ごし かたりし
sự tiến hóa trong cách dùng của một từ
腰
ごし こし コシ
eo lưng
越し
ごし こし
ngang qua
伍する
ごする
tranh đua
ごし
nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán
期する
きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
五指
ごし
năm ngón tay
互市
ごし
sự buôn bán với nhau, sự giao thương