ごしゃごしゃ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Jumbled, disarrayed, messy

Bảng chia động từ của ごしゃごしゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごしゃごしゃする |
Quá khứ (た) | ごしゃごしゃした |
Phủ định (未然) | ごしゃごしゃしない |
Lịch sự (丁寧) | ごしゃごしゃします |
te (て) | ごしゃごしゃして |
Khả năng (可能) | ごしゃごしゃできる |
Thụ động (受身) | ごしゃごしゃされる |
Sai khiến (使役) | ごしゃごしゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごしゃごしゃすられる |
Điều kiện (条件) | ごしゃごしゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごしゃごしゃしろ |
Ý chí (意向) | ごしゃごしゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごしゃごしゃするな |
ごしゃごしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごしゃごしゃ
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
cây dừa cạn, màu dừa cạn, ốc bờ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
đề nghị, đề xuất, đề xướng, người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng
chữ ngoài
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại