ごちゃごちゃ
ごっちゃ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
ゴチャゴチャ言
わずに
黙
って
見
てろ。
Không được nói loạn lên (linh tinh), im lặng mà nhìn đi
(
人
)と
ゴチャゴチャ言
い
争
う
Cãi nhau với ai om sòm cả lên
ごちゃごちゃになった
Trở nên xáo trộn lung tung cả lên
Xáo trộn lung tung; lung tung; rối tung; rối loạn
頭
が
ゴチャゴチャ
になる
Đầu óc rối loạn cả lên
〜を
ゴチャゴチャ
に
混
ぜる
Trộn lung tung cả lên
頭
の
中
を
ゴチャゴチャ
にする
Đầu óc cứ rối tung cả lên

Bảng chia động từ của ごちゃごちゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごちゃごちゃする/ごっちゃする |
Quá khứ (た) | ごちゃごちゃした |
Phủ định (未然) | ごちゃごちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | ごちゃごちゃします |
te (て) | ごちゃごちゃして |
Khả năng (可能) | ごちゃごちゃできる |
Thụ động (受身) | ごちゃごちゃされる |
Sai khiến (使役) | ごちゃごちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごちゃごちゃすられる |
Điều kiện (条件) | ごちゃごちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごちゃごちゃしろ |
Ý chí (意向) | ごちゃごちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごちゃごちゃするな |
ごちゃごちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごちゃごちゃ
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
xáo trộn; đảo lộn; lộn xộn; rối loạn
ごちゃ混ぜ ごちゃまぜ
lộn xộn, hỗn loạn
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
jumbled, disarrayed, messy
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
xáo trộn; đảo lộn; lộn xộn; rối loạn.
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng