落伍者
らくごしゃ「LẠC NGŨ GIẢ」
☆ Danh từ
Người không đi theo hàng lối; người đi lạc hàng

Từ đồng nghĩa của 落伍者
noun
らくごしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らくごしゃ
落伍者
らくごしゃ
người không đi theo hàng lối
らくごしゃ
chữ ngoài
落後者
らくごしゃ
người không đi theo hàng lối
Các từ liên quan tới らくごしゃ
jumbled, disarrayed, messy
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
あごをしゃくる あごをしゃくる
hất hàm nói chuyện
miễn cước; đóng dấu miễn cước, ký miễn cước, cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước, bì có chữ ký miễn cước, ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
chim thiên đường.
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
cây dừa cạn, màu dừa cạn, ốc bờ