ごじつ
Chậm hơn

ごじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごじつ
ごじつ
chậm hơn
後日
ごじつ ごにち
chậm hơn
期日
きじつ きにち ごじつ
ngày đã định
Các từ liên quan tới ごじつ
sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, hậu quả, ảnh hưởng, kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic, như tình hình diễn biến sau đó
後日談 ごじつだん
sự tiếp tục
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
後日に譲る ごじつにゆずる
giữ (vấn đề) cho nguyên cớ khác
後日物語 ごじつものがたり
sequel
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
ご存じ ごぞんじ
biết; hiểu