Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ごそっと
completely, entirely, wholly
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
completely, entirely, wholly
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo