ごろっと
ごろりと
Heavily rotating
☆ Trạng từ
Slumping, flopping down

ごろっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごろっと
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
cú pháp
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng