ごそごそ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
ごっそり
completely, entirely, wholly
りご
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
ゴソゴソ ごそごそ
tiếng xào xạc, âm thanh lục lọi
ごそっ
completely, entirely, wholly
ごそう
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ