りご
Tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
Tiếng địa phương, phương ngôn

りご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りご
りご
tiếng lóng, mắng, chửi.
俚語
りご
từ địa phương, tiếng lóng
Các từ liên quan tới りご
掘りごたつ ほりごたつ
lò sưởi
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)
鶏小屋 にわとりごや とりごや
chuồng gà
独りごちる ひとりごちる
lầm bầm, nói chuyện một mình
御無理御尤も ごむりごもっとも ごむりごゆうも
bạn & đúng là unquestionably
離合 りごう
sự ly hợp, sự tách ra và hợp lại
割子 わりご
partitioned lidded wooden lunchbox
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa