Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混ぜご飯 まぜごはん
cơm trộn
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
混ぜこぜ まぜこぜ
pha trộn
ごちゃごちゃする
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
混ぜ物 まぜもの
vật bị pha trộn.
混ぜる まぜる
ngào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.