ごっくん
☆ Danh từ
Âm thanh khi nuốt
誰
かの、ごっくんと
唾
を
飲
み
込
む
音
までも
聞
こえる
程
、
静
かだった。
Im lặng đến mức có thể nghe thấy âm thanh nuốt nước bọt của ai đó.
ごっくん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごっくん
ごくっ ゴクッ
nuốt chửng; nuốt ực
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
khắp nông thôn
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, sự giam hãm, sự o bế
prison gate
làm sạch, làm trong, làm trong sạch, sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi, nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi
awfully, very, immensely
bang, clang