ごくっ
ゴクッ
☆ Danh từ, trạng từ thêm と
Gulp, gulping

ごくっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごくっ
Nuốt
ごくり ごっくり
jailer
五言絶句 ごごんぜっく
thơ ngũ ngôn tứ tuyệt
五節句 ごせっく
ngũ tiết (ngày mùng 1 tháng giêng; mùng 3 tháng 3; mùng 5 tháng 5; mùng 7 tháng 7; mùng 9 tháng 9)
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
completely, entirely, wholly
chơi trò (giả làm)