塵
ごみ ゴミ あくた ちり じん「TRẦN」
Phiền não
Sự ô uế
☆ Danh từ
Bụi
微小
な
黄道塵
からの
太陽光
の
反射
Phản xạ của mặt trời từ những mảnh bụi hoàng đạo nhỏ li ti
背後
からの
光
を
吸収
する
星間塵
Bụi giữa các vì sao hấp thu ánh sáng từ phía đằng sau

Từ đồng nghĩa của 塵
noun
ごみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごみ
塵
ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
五味
ごみ
ngũ vị
塵芥
じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi