Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ご意見箱 ごいけんばこ ごいけんはこ
hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến
ごみごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
重箱読み じゅうばこよみ
làm hư hỏng phát âm (trên (về) - sự pha trộn kun)
みかん箱 みかんばこ ミカンはこ
cardboard box for mandarin oranges
ごみ屋 ごみや
người thu rác
ごみ入 ごみいれ