Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御免
ごめん
xin lỗi.
ご免
Xin hãy tha thứ!
ご面相 ごめんそう
mặt kinh khủng
五面体 ごめんたい
pentahedron
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do
御面相 ごめんそう
khuôn mặt kinh khủng
ご免なさい ごめんなさい
xin miễn thứ; xin lỗi anh.
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
御免なさい ごめんなさい
xin lỗi
お役御免 おやくごめん
sa thải, nghỉ hưu