ご面相
ごめんそう「DIỆN TƯƠNG」
Mặt kinh khủng

ご面相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご面相
被削面 ひ削面
mặt gia công
面相 めんそう
ủng hộ; những đặc tính; nhìn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
百面相 ひゃくめんそう
cuộc sống có nhiều pha
面相筆 めんそうふで めんそうひつ
phạt tiền - điểm quét
御面相 ごめんそう
khuôn mặt kinh khủng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).