御免なさい
ごめんなさい
☆ Cụm từ
Xin lỗi
御免
なさい。
Tôi xin lỗi.

御免なさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御免なさい
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
御免 ごめん
xin lỗi.
御免ください ごめんください
Tôi có thể vào được không? (Câu nói này sử dụng khi bạn xin phép trước khi vào phòng hoặc nhà ai đó )
ご免なさい ごめんなさい
xin miễn thứ; xin lỗi anh.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký