ごもく
Sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược

ごもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごもく
ごもく
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn.
五目
ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
Các từ liên quan tới ごもく
五目鮨 ごもくずし
sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
五目飯 ごもくめし
món ăn (của) gạo, con cá và những rau
五目そば ごもくそば
mì gomoku soba; mì soba thập cẩm (soba với thịt, trứng, các loại rau...)
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
prison gate
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu