もくてきご
Đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu

もくてきご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくてきご
もくてきご
đồ vật, vật thể, đối tượng
目的語
もくてきご
phản đối