テープ終わりマーク
テープおわりマーク
☆ Danh từ
Ký hiệu kết thúc băng

テープ終わりマーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テープ終わりマーク
テープマーク テープ・マーク
dấu cuối băng
レコード終わりマーク レコードおわりマーク
ký hiệu cuối bản ghi
ファイル終わりマーク ファイルおわりマーク
dấu kết thúc tập tin
終わり おわり
chót
テープ終端マーカ テープしゅうたんマーカ
dấu cuối băng
マーク区間終了 マークくかんしゅうりょう
kết thúc phân đánh dấu
終わりに おわりに
Đến cùng
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc